000 -LEADER |
fixed length control field |
01331nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
75000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658/D107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Văn Danh |
9 (RLIN) |
1771 |
Relator term |
Tác giả |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản trị học: bài tập và nghiên cứu tình huống |
Statement of responsibility, etc |
Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
297 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách bao gồm những nội dung hoạch định, kiểm soát và tổ chứ kinh doanh trong quá trình quản trị. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Management |
9 (RLIN) |
1772 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
3010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |