000 -LEADER |
fixed length control field |
01564nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
36000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
338.976/T312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Phú Trần Tình |
9 (RLIN) |
1782 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội |
Remainder of title |
Lý thuyết và thực tiễn ở thành phố HCM |
Statement of responsibility, etc |
Đỗ Phú Trần Tình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
198 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Thành phố HCM là trung tâm kinh tế của cả nước. Nội dung sách trình bày các vấn đề tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội tại địa bàn Tp HCM: kinh nghiệm tăng trưởng kinh tế, tình hình kinh tế chung, phương thức phát triển kinh tế bền vững...... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searlist |
Topical term or geographic name as entry element |
Economic development |
9 (RLIN) |
1783 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |