000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01745nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 58000 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 658.176/D557 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Dược |
9 (RLIN) | 1784 |
Relator term | Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài tập - Bài giải phân tích hoạt động kinh doanh |
Statement of responsibility, etc | Phạm Văn Dược |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 287 tr., |
Dimensions | 24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Trọng tâm của quyển sách này là tập trung vào bài tập và bài giải các nội dung: - Lý luận chung về phân tích và phương pháp sử dụng - Phân tích môi trường và chiến lược kinh doanh - Phân tích sử dụng các tiềm năng của hoạt động kinh doanh - Phân tích kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh - Phân tích biến dộng chi phí sản xuất - ........................ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Bussiness |
9 (RLIN) | 1785 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường ĐH kinh tế Tp HCM |
9 (RLIN) | 3012 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012-07-30 | VTT | 2014-03-05 | 2012-07-30 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-02-21 | 7 | NOMAL | 2012-0534 | VTT | 658.176/ D557 | |||
2012-07-30 | VTT | 2017-04-24 | 2012-07-30 | BOOKs | Normal | 2 | 2017-04-14 | 9 | NOMAL | 2012-0533 | VTT | 658.176/ D557 | |||
2012-07-30 | VTT | 2021-01-22 | 2012-07-30 | BOOKs | Normal | 2 | 2021-01-11 | 5 | NOMAL | 2012-0532 | VTT | 658.176/ D557 | |||
2012-07-30 | VTT | 2023-06-27 | 2012-07-30 | BOOKs | Normal | 5 | 2023-06-13 | 9 | NOMAL | 2012-0535 | VTT | 658.176/ D557 | |||
2012-07-30 | VTT | 2020-09-21 | 2012-07-30 | BOOKs | Normal | 1 | 2020-09-15 | 4 | NOMAL | 2012-0531 | VTT | 658.176/D557 |