000 -LEADER |
fixed length control field |
01441nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
69000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
657.076/H513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh Quốc Hùng |
9 (RLIN) |
1786 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực hành nguyên lý kế toán |
Remainder of title |
Tóm tắt lý thuyết và bài tập |
Statement of responsibility, etc |
Trịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Phương Đông, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
281 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm, bài tập và bài giải về nguyên lý kế toán. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Accounting |
9 (RLIN) |
1787 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trinh Minh Tân |
9 (RLIN) |
1788 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |