000 -LEADER |
fixed length control field |
01750nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
54000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
001.5/Ng527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trung Nguyên |
9 (RLIN) |
1789 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
Statement of responsibility, etc |
Trung Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giao thông vận tải, |
Date of publication, distribution, etc |
2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
314 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách này được viết ra dựa trên kinh nghiệm của những người học nghiên cứu, của người nghiên cứu trực tiếp và của các giáo viên giảng dạy... Cuốn sách cung cấp cho bạn đọc một cách có hệ thống những thông tin về các phương pháp, thủ tục và kỹ thuật có thể áp dụng vào cả hai cách tiếp cận nghiên cứu định lượng và nghiên cứu định tính, mặc dù chúng thiên về nghiên cứu định lượng nhiều hơn. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Research |
9 (RLIN) |
1790 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |