MARC View

Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (Record no. 2239)

000 -LEADER
fixed length control field 01750nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 54000
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 001.5/Ng527
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trung Nguyên
9 (RLIN) 1789
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
Statement of responsibility, etc Trung Nguyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Giao thông vận tải,
Date of publication, distribution, etc 2008.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 314 tr;
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Cuốn sách này được viết ra dựa trên kinh nghiệm của những người học nghiên cứu, của người nghiên cứu trực tiếp và của các giáo viên giảng dạy...
Cuốn sách cung cấp cho bạn đọc một cách có hệ thống những thông tin về các phương pháp, thủ tục và kỹ thuật có thể áp dụng vào cả hai cách tiếp cận nghiên cứu định lượng và nghiên cứu định tính, mặc dù chúng thiên về nghiên cứu định lượng nhiều hơn.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Research
9 (RLIN) 1790
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2012-07-30VTT2017-10-23 2012-07-30 BOOKsNormal 12017-10-163NOMAL2012-0490VTT001.5 /Ng527
2012-07-30VTT2015-05-18 2012-07-30 BOOKsNormal 22015-05-047NOMAL2012-0489VTT001.5 /Ng527
2012-07-30VTT2017-11-11 2012-07-30 BOOKsNormal  2017-11-065NOMAL2012-0488VTT001.5 /Ng527
2012-07-30VTT2020-08-04 2012-07-30 BOOKsNormal 12002-01-045NOMAL2012-0487VTT001.5 /Ng527
2012-07-30VTT2014-04-03 2012-07-30 BOOKsNormal  2014-03-271NOMAL2012-0486VTT001.5/ Ng527
Welcome