000 -LEADER |
fixed length control field |
01534nam a22002417a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
657.07/Nh3006 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Văn Nhị |
9 (RLIN) |
1791 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập kế toán tài chính |
Statement of responsibility, etc |
Võ Văn Nhị, Lê Thị Mỹ Hạnh, Hoàng Thị Cẩm Trang |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Remainder of title |
125 bài tập và bài giả kế toán tài chính, 220 câu hỏi trắc nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
TP HCM. |
Name of publisher, distributor, etc |
Phương Đông, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
268 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách bao gồm hệ thống bài tập và bài giải kế toán tài chính cũng một số câu hỏi trắc nghiệm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Accounting |
9 (RLIN) |
1792 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
9 (RLIN) |
1793 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Cẩm Trang |
9 (RLIN) |
1794 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |