000 -LEADER |
fixed length control field |
00847nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047001873 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
781.62/H116 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Chí Hăng |
Relator term |
Sưu tầm, dịch sang tiếng Việt |
9 (RLIN) |
1818 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Xường trai gái dân tộc Mường |
Statement of responsibility, etc |
Bùi Chí Hăng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nôi: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
203 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Xường là một làn điệu dân ca của dân tộc Mường. Xường có nét đượm buồn, bi thương, trong đó có "Xường trai gái". |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk music |
9 (RLIN) |
1819 |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dân ca |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |