000 -LEADER |
fixed length control field |
00879nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047001835 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
392.25971/B312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Diệp Trung Bình |
9 (RLIN) |
1824 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa ẩm thực người Sán Dìu |
Statement of responsibility, etc |
Diệp Trung Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
218 tr., |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sinh hoạt ăn uống liên quan chặt chẽ đến toàn bộ hệ thống xã hội, kinh tế, văn hóa, giáo dục của dân tộc. Sách trình bày các vấn đề liên quan này của ẩm thực với dân tộc Sán Dìu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
1825 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |