000 -LEADER |
fixed length control field |
00866nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-59-0067-3 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
781.62009597/H656 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Định Thị Hựu |
9 (RLIN) |
1829 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài chòi Xứ Quảng |
Statement of responsibility, etc |
Định Thị Hựu, Trương Đình Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội; |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
277 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
- Nguồn gốc, quá trình phát triển của Bài Chòi - Đặc điểm và nội dung môn nghệ thuật độc đáo Bài chòi.
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk music |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3505 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Âm nhạc dân gian |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Đình Quang |
9 (RLIN) |
1830 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |