000 -LEADER |
fixed length control field |
00934nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-70-0093-7 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
394.09597/V312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thế Vinh |
9 (RLIN) |
1833 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phong tục tín ngưỡng dân gian làng biển Đông Tác |
Statement of responsibility, etc |
Lê Thế Vinh, Nguyễn Hoài Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
263 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày sinh hoạt văn hóa, các tín ngưỡng phong tục tập quán vùng đất Đông Tác. Kèm theo hình ảnh minh họa về đất và người làng này. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Seaslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3532 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tín ngưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phong tục |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Nguyễn Hoài Sơn |
9 (RLIN) |
1834 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |