000 -LEADER |
fixed length control field |
00754nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-50-0095-3 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
910.59721 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
1835 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Địa chí văn hóa dân gian Cẩm Khê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
181 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
- Đại cương về thiên nhiên và con người Cẩm Khê -Văn hóa dân gian Cẩm Khê: tục ngữ, ca dao, thành ngữ, câu đố, hò vè, truyện kể,.... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4070 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa chí |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |