000 -LEADER |
fixed length control field |
00848nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047001859 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
781.62/Qu600 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Linh Quý |
9 (RLIN) |
1841 |
Relator term |
Sưu tầm giới thiệu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu dân ca quan họ |
Statement of responsibility, etc |
Trần Linh Quý, Hồng Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân gian, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
343 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
- Nguồn gốc và quê hương quan họ - Chọn lọc những bài dân ca quan họ nổi tiếng và đặc sắc. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
1842 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồng Thảo |
Relator term |
Sưu tầm giới thiệu |
9 (RLIN) |
1844 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |