MARC View

Sử thi Raglai và M'Nông (Record no. 2271)

000 -LEADER
fixed length control field 00850nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978604701248
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 398.209597/S106
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thế Sang
9 (RLIN) 3208
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sử thi Raglai và M'Nông
Statement of responsibility, etc Nguyễn Thế Sang, Chamaliaq Riya Tiẻnq, [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa dân tộc,
Date of publication, distribution, etc 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 431 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sử Thi Raglai và M'Nông là một bản tình ca kể về một câu chuyện tình ngang trái, đây sóng gió của đôi trái gái dân tộc Raglai và M'Mong.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folk literature.
9 (RLIN) 1847
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-08-09VTT2012-08-09 2012-08-09 BOOKs2012-0584NOMALNormal VTT398.209597 /S106
Welcome