000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00944nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046400455 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 398.959797/Th502 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Phước Thuận |
9 (RLIN) | 1848 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bước đầu tìm hiểu tác giả và tác phẩm cổ nhạc Bạc Liêu |
Statement of responsibility, etc | Trần Phước Thuận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Thanh Niên, |
Date of publication, distribution, etc | 2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 446 tr., |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung gồm 4 phần: - Tác giả cổ nhạc Bạc liêu - Các bản cổ nhạc truyền thống. - Các bản cổ nhạc được sáng tác tại Bạc Liêu - Vấn đề liên quan đến tác giả và tác phẩm cổ nhạc tại Bạc Liêu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Folk literature |
9 (RLIN) | 1849 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012-08-09 | VTT | 2012-08-09 | 2012-08-09 | BOOKs | 2012-0583 | NOMAL | Normal | VTT | 398.959797/ Th502 |