000 -LEADER |
fixed length control field |
00808nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047001347 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
781.62009597/Ng550 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Việt Ngữ |
9 (RLIN) |
1850 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hát trống quân và vở chèo Lưu Bình - Dương Lễ |
Statement of responsibility, etc |
Trần Việt Ngữ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
461 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung vở chèo "Lưu Bình _ Dương Lễ" và hình thức văn nghệ hát trống quân. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
1851 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Âm nhạc dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |