000 -LEADER |
fixed length control field |
00846nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.6/H108 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Thị Hảo |
Relator term |
Chủ biên, phiên âm, dịch nghĩa, giới thiệu |
9 (RLIN) |
1859 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ca thư: Những câu hát của người Sán Chay |
Statement of responsibility, etc |
Đỗ Thị Hảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học quốc gia; |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
602., |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Ca Thư là một bộ sách hát của dân tộc Sán Chay, vùng biển biên giới phía bắc VN. Tác phẩm gồm cả phiên âm và dịch nghĩa của tiếng Sán Chay. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk music |
9 (RLIN) |
1860 |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ca thư |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |