000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01735nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 91000 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 546/Ph557 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Thành Phước |
Relator term | Chủ biên |
9 (RLIN) | 1864 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hóa đại cương - Vô cơ tập 2 |
Remainder of title | Sách đào tạo dược sĩ đại học |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Y học, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 421 tr., |
Dimensions | 27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Mục lục Phần I - Cơ chế phản ứng và các trạng thái cân bằng. Chương 7: Tốc độ và cơ chế phản ứng, cân bằng hóa học: Chương 8: Sự hình thành và các tính chất của dung dịch Chương 9: Dung dịch chất điện ly Chương 10: Phản ứng oxy hóa khử và dòng điện Phần II - Hóa học vô cơ Chương 11: Phân loại và tính chất chung của các nguyên tố Chương 12: Hydrogen Chương 13: Nguyên tố nhóm I Chương 14: Nguyên tố nhóm II Chương 15: Nguyên tố nhóm III |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Inorganic chemistry |
9 (RLIN) | 1865 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012-08-22 | VTT | 2019-07-24 | 2012-08-22 | BOOKs | Normal | 8 | 2019-07-17 | 28 | NOMAL | 2012-0615 | VTT | 546/ Ph557 | |||
2012-08-22 | VTT | 2019-12-16 | 2012-08-22 | BOOKs | Normal | 6 | 2019-12-02 | 25 | NOMAL | 2012-0616 | VTT | 546/Ph557 | |||
2012-08-22 | VTT | 2020-11-21 | 2012-08-22 | BOOKs | Normal | 12 | 2019-11-18 | 46 | NOMAL | 2012-0614 | VTT | 546/ Ph557 | |||
2012-08-22 | VTT | 2019-12-16 | 2012-08-22 | BOOKs | Normal | 15 | 2019-12-02 | 41 | NOMAL | 2012-0613 | VTT | 546/ Ph557 | |||
2012-08-22 | VTT | 2020-12-15 | 2012-08-22 | BOOKs | Normal | 15 | 2020-08-26 | 46 | NOMAL | 2012-0612 | VTT | 546/ Ph557 |