000 -LEADER |
fixed length control field |
01835nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
73000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
543/Ph557 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thành Phước |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
1866 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hóa phân tích: Lý thuyết và thực hành (Sách đào tạo dược sĩ trung học) |
Statement of responsibility, etc |
Lê Thành Phước, Trần Tích |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
314 tr., |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách bao gồm những nội dung cơ bản nhất về phân tích định tính và định lượng giúp học sinh sau học có được những kiến thức cơ bản, kỹ năng thực hành phân tích định tính và định lượng để áp dụng trong thực tế pha chế các dung dịch chuẩn, thực hiện các phép chuẩn độ thể tích, định lượng theo phương pháp khối lượng và tính được được kết quả của phép phân tích. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Ananlytical chemistry |
9 (RLIN) |
1867 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa phân tích |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Tích |
Relator term |
Đồng tác giả |
9 (RLIN) |
1868 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
2969 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |