000 -LEADER |
fixed length control field |
01426nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
40000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
808.3/H561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Hương |
9 (RLIN) |
1874 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Say Tình |
Statement of responsibility, etc |
Đinh Hương, Nguyễn Phương dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Dân Trí, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
203 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tập truyện ngắn kể lại mối tình của một cô gái tại Thành Phố Bắc Kinh (TQ), con gái Đinh Hương. Mối tình tha thiết, nồng ấm và trong sáng, ngay thơ giữa cô với 1 chàng trai. Cô với từng cảnh vật thiên nhiên, từng góc phố, hàng cây.....cho cô có sức sống mãnh liệt, yêu đời hơn bao giờ hết. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Chinese literature |
9 (RLIN) |
4068 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện ngắn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |