000 -LEADER |
fixed length control field |
01265nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
29000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
891.4/Tr513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu Đức Trung |
9 (RLIN) |
1876 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn học Ấn Độ |
Statement of responsibility, etc |
Lưu Đức Trung |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục VN, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
283 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung trình bày các giai đoạn phát triển văn học của Ấn Độ: Cổ đại, Trung đại, Cận đại và Hiện đại. Kèm phụ lục Văn học Ấn Độ tại Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
India literature |
9 (RLIN) |
1877 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiểu thuyết Ấn Độ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |