MARC View

Bến đò rừng (Record no. 2285)

000 -LEADER
fixed length control field 01959nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 62000
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.9223/Kh107
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngọc Giao
9 (RLIN) 1878
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bến đò rừng
Statement of responsibility, etc Ngọc Giao, Nguyễn Tuấn Khanh tuyển chọn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn học,
Date of publication, distribution, etc 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 273 tr;
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Đọc Ngọc Giao thấy ông không vục sâu vào những kiếp sống "dưới đáy" như Vũ Trọng Phụng, Nguyên Hồng; nhưng cũng không thấy ông thi vị hóa đời sống trưởng giả và gợi nên các ảo tưởng ngây thơ về cải cách xã hội như Hoàng Đạo, Khái Hưng. Đứng ở chỗ giao nhau, hoặc nơi giáp ranh giữa lãng mạn và hiện thực, thế giới tác phẩm của Ngọc Giao dường như có phần được nới rộng ra cả hai phía trong một cảm quan có màu sắc u buồn về hiện thực mà ông không muốn tìm đến nguyên nhân, và không tin có những thay đổi; thế nhưng đâu đó vẫn ẩn chứa khát vọng về một cuộc sống trong sạch và lương thiện cho con người, cho loài người.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Short stories
9 (RLIN) 1879
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học VN, truyện ngắn
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Tuấn Khanh
9 (RLIN) 1880
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2012-08-23VTT2014-01-07 2012-08-23 BOOKsNormal  2014-01-021NOMAL2012-0755VTT895.9223 /Kh107
2012-08-23VTT2012-08-23 2012-08-23 BOOKsNormal    NOMAL2012-0754VTT895.9223 /Kh107
2012-08-23VTT2014-10-27 2012-08-23 BOOKsNormal 12014-10-2312NOMAL2012-0758VTT895.9223 /Kh107
2012-08-23VTT2013-10-18 2012-08-23 BOOKsNormal 12013-10-189NOMAL2012-0753VTT895.9223 /Kh107
Welcome