MARC View

Bàn về chữ nhẫn (Record no. 2286)

000 -LEADER
fixed length control field 02027nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 47000
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 177/C460
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Tuệ Chân
9 (RLIN) 1881
Relator term Tác giả
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bàn về chữ nhẫn
Statement of responsibility, etc Nguyễn Tuệ Chân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Thời đại,
Date of publication, distribution, etc 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 199 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách phật học ứng dụng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Với quan điểm nhân sinh có số phận định sẵn các hiền nhân Trung Quốc còn đưa ra lý luận là đứng trước định mệnh ấy thì không ai có thể cưỡng chống lại được nếu như chưa biết "Nhẫn". Định mệnh có thời gian thành công huy hoàng, có thời điểm thất bại đau khổ, nếu biết "nhẫn nhịn", chờ đúng thời cơ thì bất cứ việc gì cũng có thể thành công ít nhiều, thậm chí lật ngược được thế cờ. Theo dòng thời gian và rút tỉa các kinh nghiệm trong lịch sử, "Nhẫn" đã trở thành trí tuệ cao nhất của con người và được mọi thế hệ học hỏi, lấy đó làm phương châm cho cuộc sống vốn đã quá nhiều đa đoan phức tạp. Nắm bắt được yếu quyết của chữ "Nhẫn", không một trở ngại nào không thể vượt qua, không một gian nguy nào không thể hóa giải
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Ethics
9 (RLIN) 1882
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huyền Cơ
Relator term Biên dịch
9 (RLIN) 2992
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2012-08-24VTT2014-09-20 2012-08-24 BOOKsNormal  2014-09-132NOMAL2012-0763VTT177/C460
2012-08-24VTT2015-06-23 2012-08-24 BOOKsNormal  2015-06-161NOMAL2012-0764VTT177 /C460
2012-08-24VTT2015-06-29 2012-08-24 BOOKsNormal  2015-06-2214NOMAL2012-0762VTT177 /C460
2012-08-24VTT2018-06-15 2012-08-24 BOOKsNormal 22018-06-1314NOMAL2012-0767VTT177/ C460
Welcome