000 -LEADER |
fixed length control field |
01853nam a22002777a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
32000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
615.068/H513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Ngọc Hùng |
9 (RLIN) |
1889 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản lý chất lượng thuốc |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Ngọc Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
263 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày một số khái niệm cơ bản về quản lý chấy lượng và đại cương về chất lượng thuốc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Medicine |
9 (RLIN) |
1890 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tân dược, chất lượng thuốc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |