000 -LEADER |
fixed length control field |
01224nam a22002057a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
615.951/S312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chung Cán Sinh |
9 (RLIN) |
1891 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Y Dược học trung hoa |
Statement of responsibility, etc |
Chung Cán Sinh, Ngô Triệu Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
582 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách giới thiệu khá đầy đủ về: Trung dược, phương pháp thu hái, bào chế; tính năng của các vị thuốc; liều lượng và kiên kỵ trong sử dụng trung dược; và giới thiệu gần 200 vị thuốc y học cổ truyền........ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Traditional medicine |
9 (RLIN) |
1892 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Y học Trung quốc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Triệu Anh |
9 (RLIN) |
1893 |
Relator term |
Dịch giả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |