000 -LEADER |
fixed length control field |
01445nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
58000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
615.5/H527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
1894 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn điều trị và sử dụng thuốc: Dùng cho Bác sĩ, dược sĩ tuyến cơ sở |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
311 tr; |
Dimensions |
19 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách bao gồm 2 phần. Phần 1. Hướng dẫn điều trị; Phần 2. Hướng dẫn sử dụng thuốc.
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Medicine chemistry |
9 (RLIN) |
1895 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dược phẩm |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
3050 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |