000 -LEADER |
fixed length control field |
01464nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
40000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616.99/B105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đái Duy Ban |
9 (RLIN) |
1896 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Các hoạt chất tự nhiên phòng chữa bệnh ung thư |
Statement of responsibility, etc |
Đái Duy Ban, Nguyễn Hữu Nghĩa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
251 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách gồm 12 chương cung cấp những hiểu biết mới nhất về bệnh ung thư, cách phòng và chữa bệnh ung thư bằng các hoạt chất tự nhiên. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Cancer |
9 (RLIN) |
1897 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh ung thư |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hữu NGhĩa |
9 (RLIN) |
1898 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |