MARC View

Hướng dẫn sử dụng 3DS Max 2011 cho người mới bắt đầu (Record no. 2298)

000 -LEADER
fixed length control field 01927nam a22002657a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 65000
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 005.13/H108
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lữ Đức Hào
9 (RLIN) 1908
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn sử dụng 3DS Max 2011 cho người mới bắt đầu
Remainder of title Tập 2: Phần nâng cao
Statement of responsibility, etc Lữ Đức Hào, Nam Thuận
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Tp. HCM:
Name of publisher, distributor, etc Hồng Đức,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 373 tr.,
Dimensions 24 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách được biên soạn nhằm mục đích hướng dẫn người dùng cách dễ dàng để ứng dụng thành thạo các tính năng và công cụ chương trình này vào công việc thực tế của mình và trên hết là để đạt được hiệu quả cao nhất trong tác phẩm mà mình tạo ra.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Computer Programs
9 (RLIN) 1909
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nam Thuận
9 (RLIN) 1910
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-08-27VTT2013-04-15 2012-08-272013-04-09 1BOOKs2012-0792NOMALNormal VTT005.13/ H108
2012-08-27VTT2012-08-27 2012-08-27   BOOKs2012-0794NOMALNormal VTT005.13/ H108
2012-08-27VTT2012-08-27 2012-08-27   BOOKs2012-0789NOMALNormal VTT005.13/H108
2012-08-27VTT2012-08-27 2012-08-27   BOOKs2012-0793NOMALNormal VTT005.13/ H108
2014-03-28VTT2014-03-28 2014-03-28   BOOKs2012-0783NOMALNormal VTT005.13/H108
2014-03-28VTT2014-03-28 2014-03-28   BOOKs2012-0784NOMALNormal VTT005.13/H108
2014-03-28VTT2014-03-28 2014-03-28   BOOKs2012-0785NOMALNormal VTT005.13/H108
2014-03-28VTT2014-03-28 2014-03-28   BOOKs2012-0786NOMALNormal VTT005.13/H108
Welcome