000 -LEADER |
fixed length control field |
01927nam a22002657a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
65000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
005.13/H108 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lữ Đức Hào |
9 (RLIN) |
1908 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn sử dụng 3DS Max 2011 cho người mới bắt đầu |
Remainder of title |
Tập 2: Phần nâng cao |
Statement of responsibility, etc |
Lữ Đức Hào, Nam Thuận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Hồng Đức, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
373 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách được biên soạn nhằm mục đích hướng dẫn người dùng cách dễ dàng để ứng dụng thành thạo các tính năng và công cụ chương trình này vào công việc thực tế của mình và trên hết là để đạt được hiệu quả cao nhất trong tác phẩm mà mình tạo ra. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Computer Programs |
9 (RLIN) |
1909 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nam Thuận |
9 (RLIN) |
1910 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |