000 -LEADER |
fixed length control field |
01556nam a22002657a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
53000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
004.2/D513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hữu Dũng |
9 (RLIN) |
1915 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thủ thuật tạo bản thuyết trình ấn tượng Microsoft PowerPoint |
Remainder of title |
Tập 1 |
Statement of responsibility, etc |
Hữu Dũng, Hồ Tấn |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Thủ thuật tạo bản thuyết trình ấn tượng Microsoft PowerPoint theo chương trình mới nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. HCm: |
Name of publisher, distributor, etc |
Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
277 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Sổ tay học cấp tốc máy vi tính |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Computer Science |
9 (RLIN) |
1916 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Khoa học máy tính |
9 (RLIN) |
4065 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ Tấn |
9 (RLIN) |
1917 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |