000 -LEADER |
fixed length control field |
01580nam a22002657a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
50000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
615/H561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Tích Huyền |
9 (RLIN) |
1921 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế - Ban tư vấn sử dụng kháng sinh |
9 (RLIN) |
1922 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn sử dụng kháng sinh |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Tích Huyền, ...[et al.] |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thư tư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
302 tr., |
Dimensions |
19 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách giới thiệu những kiến thức cơ bản, hướng dẫn cách dùng kháng sinh trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn và một số bệnh nhiễm ký sinh trùng thường gặp ở nước ta |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Antibiotics |
9 (RLIN) |
1923 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc kháng sinh |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế - Ban tư vấn sử dụng kháng sinh |
9 (RLIN) |
2982 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |