MARC View

Thủ thuật trình bày trang bảng tính, biểu đồ và hàm Microsoft Excel (Record no. 2305)

000 -LEADER
fixed length control field 01161nam a22002177a 4500
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.36/D513
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hữu Dũng
9 (RLIN) 1924
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thủ thuật trình bày trang bảng tính, biểu đồ và hàm Microsoft Excel
Remainder of title Chương trình mới, hướng dẫn bằng hình
Statement of responsibility, etc Hữu Dũng, Hồ Tấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Tp HCM.
Name of publisher, distributor, etc Hồng Đức,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 387 tr;
Dimensions 13x21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Sổ tay học cấp tốc máy vi tính
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Computer programs
9 (RLIN) 1925
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy tính
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Tấn
9 (RLIN) 1926
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-08-27VTT2012-08-27 2012-08-27   BOOKs2012-0800NOMALNormal VTT005.36 /D513
2012-08-27VTT2015-01-06 2012-08-272014-12-29 3BOOKs2012-0795NOMALNormal VTT005.36 /D513
2012-08-27VTT2012-08-27 2012-08-27   BOOKs2012-0797NOMALNormal VTT005.36 /D513
2012-08-27VTT2012-08-27 2012-08-27   BOOKs2012-0796NOMALNormal VTT005.36 /D513
Welcome