000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01876nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 32.500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 615/K310 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Nhược Kim |
9 (RLIN) | 1931 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bào chế đông dược |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Nhược Kim |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Y học, |
Date of publication, distribution, etc | 2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 251 tr; |
Dimensions | 27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Với mong muốn có tài liệu chuyên đề về bào chế Đông dược, cuốn “Bào chế Đông dược” được biên soạn và đề cập đến những nội dung sau: - Một số vấn đề liên quan đến bào chế Đông dược - Các dạng thuốc Đông dược Phần kỹ thuật bào chế một số dạng cao, đơn, hoàn, tán…thuốc sắc, chủ yếu giới thiệu kỹ thuật bào chế chung của từng dạng thuốc và một số đơn thuốc đã được các lương y, cống hiến đơn cho Hội Đông y, Bộ Y tế; các đơn thuốc thành phẩm Đông dược trong nước và tham khảo tài liệu nước ngoài. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Traditional medicine |
9 (RLIN) | 4062 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Dispense |
9 (RLIN) | 4063 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông dược học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012-08-27 | VTT | 2019-04-24 | 2012-08-27 | BOOKs | Normal | 2019-04-16 | 1 | NOMAL | 2012-0739 | VTT | 615/ K310 | ||||
2012-08-27 | VTT | 2012-08-27 | 2012-08-27 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2012-0743 | VTT | 615 /K310 | ||||||
2012-08-27 | VTT | 2017-05-22 | 2012-08-27 | BOOKs | Normal | 2017-05-12 | 1 | NOMAL | 2012-0742 | VTT | 615 /K310 | ||||
2012-08-27 | VTT | 2018-05-03 | 2012-08-27 | BOOKs | Normal | 2018-05-03 | 3 | NOMAL | 2012-0738 | VTT | 615/ K310 | ||||
2012-08-27 | VTT | 2017-08-02 | 2012-08-27 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-04-19 | 4 | NOMAL | 2012-0741 | VTT | 615/ K310 |