000 -LEADER |
fixed length control field |
01661nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
72.000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
615.9/Th116 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Xuân Thắng |
9 (RLIN) |
1934 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Receptor màng tế bào và tác dụng của thuốc |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Xuân Thắng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bnar lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
303 tr; |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách giới thiệu đến các BS, DS, sinh viên ngành Y dược những kiến thức cơ bản và hiện đại về receptor màng tế bào (một khái niệm y sinh học mới được thế giới quan tâm và phát triển, gắn liền với sự hiểu biết về cơ chế miễn dịch - bệnh học phân tử - tác dụng của thuốc ở góc dộ dưới tế bào) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Drugs |
9 (RLIN) |
4059 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Màng tế bào |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Receptor |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |