000 -LEADER |
fixed length control field |
01621nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
62.000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
302/B312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thanh Bình |
9 (RLIN) |
1935 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ năng giao tiếp và thực hành tốt tại nhà thuốc: Đào tạo DS đại học và sau ĐH |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thanh Bình, Lê Viết Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
233 tr; |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách gồm 2 phần: Phần 1 Các kỹ năng giao tiếp trình bày các kỹ năng giao tiếp cơ bản tại nhà thuốc, hiệu thuốc; Phần 2 Các kỹ năng thực hành trình bày các kỹ năng thực hành cơ bản, hướng tới đảm bảo thực hiện chế độ thực hành nhà thuốc, hiệu thuốc tốt. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Communication |
Topical term following geographic name as entry element |
skills |
9 (RLIN) |
4058 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giao tiếp, kinh doanh Dược phẩm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Viết Hùng |
9 (RLIN) |
1936 |
Relator term |
Đồng tác giả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |