000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01511nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 61000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 541/N104 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hải Nam |
9 (RLIN) | 1937 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Liên quan cấu trúc và tác dụng sinh học: Sách đào tạo dược sĩ sau ĐH |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Hải Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Y học, |
Date of publication, distribution, etc | 2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 220 tr; |
Dimensions | 27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Quyển sách có bố cục gồm 2 phần với 6 chương: Phần 1: Tương quan giữa một số thông số hóa lý và liên quan định tính giữa cấu trúc và tác dụng sinh học Phần 2: Liên quan cấu trúc và tác dụng một số nhóm thuốc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Biology |
Topical term following geographic name as entry element | structural |
9 (RLIN) | 4057 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cấu trúc sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tác dụng sinh học |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ y tế |
9 (RLIN) | 2949 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012-08-28 | VTT | 2015-12-24 | 2012-08-28 | BOOKs | Normal | 2015-12-17 | 2 | NOMAL | 2012-0722 | VTT | 541/ N104 | ||||
2012-08-28 | VTT | 2014-12-16 | 2012-08-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-12-09 | 4 | NOMAL | 2012-0718 | VTT | 541 /N104 | |||
2012-08-28 | VTT | 2016-11-16 | 2012-08-28 | BOOKs | Normal | 3 | 2016-11-08 | 7 | NOMAL | 2012-0717 | VTT | 541/ N104 | |||
2012-08-28 | VTT | 2017-03-30 | 2012-08-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2017-03-23 | 5 | NOMAL | 2012-0721 | VTT | 541 /N104 | |||
2012-08-28 | VTT | 2014-01-24 | 2012-08-28 | BOOKs | Normal | 2014-01-20 | 1 | NOMAL | 2012-0719 | VTT | 541 /N104 |