000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01502nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 23.000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 542/Th120 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phí Văn Thâm |
9 (RLIN) | 1938 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiêu chuẩn trang thiết bị, hóa chất cho các phòng thực tập của cơ sở đào tạo dược sĩ ĐH |
Statement of responsibility, etc | Phí Văn Thâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Y học, |
Date of publication, distribution, etc | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 89 tr; |
Dimensions | 27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Tài liệu gồm 3 phần: - Danh mục các trang thiết bị cơ bản cho phòng thực tập - Danh mục hóa chất cho phòng thực tập - Tiêu chuẩn trang thiết bị hóa chất cho các phòng thực tập |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Sulphite |
9 (RLIN) | 4056 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu chuẩn, thiết bị hóa chất |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ y tế |
9 (RLIN) | 2985 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012-08-28 | VTT | 2012-08-28 | 2012-08-28 | BOOKs | 2012-0680 | NOMAL | Normal | VTT | 542/ Th120 | |||
2012-08-28 | VTT | 2012-08-28 | 2012-08-28 | BOOKs | 2012-0678 | NOMAL | Normal | VTT | 542 /Th120 | |||
2012-08-28 | VTT | 2012-08-28 | 2012-08-28 | BOOKs | 2012-0677 | NOMAL | Normal | VTT | 542/ Th120 | |||
2012-08-28 | VTT | 2012-08-28 | 2012-08-28 | BOOKs | 2012-0676 | NOMAL | Normal | VTT | 542 /Th120 | |||
2012-08-28 | VTT | 2012-08-28 | 2012-08-28 | BOOKs | 2012-0679 | NOMAL | Normal | VTT | 542 /Th120 | |||
2013-11-21 | VTT | 2013-12-02 | 2013-11-21 | BOOKs | 2013-0304 | NOMAL | Normal | VTT | 542/Th120 |