000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01766nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 34.000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 615/D513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Phương Dung |
9 (RLIN) | 1943 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Chế biến dược liệu: Sách đào tạo bác sĩ Y học cổ truyền |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Phương Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Y học, |
Date of publication, distribution, etc | 2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 142 tr; |
Dimensions | 27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Đây là tài liệu dành cho môn học "Chế biến dược liệu Y học cổ truyền". Tài liệu gồm 7 bài, chia làm 3 phần: - Khái quát mục đích chế biến dược liệu - Nguyên tắc cơ bản trong chế biến và bảo quản dược liệu, đông dược... - Kỹ thuật bào chế thuốc thang, thuốc rắn, thuốc lỏng, thuốc dùng ngoài...... Cuối mỗi bài có bài kiểm tra trắc nghiệm và đáp án nhằm củng cố kiến thức. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Traditional medicine |
9 (RLIN) | 4053 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Pharmacology |
9 (RLIN) | 4524 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Y học cổ truyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế biến dược liệu |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ y tế |
9 (RLIN) | 2953 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012-08-28 | VTT | 2018-09-29 | 2012-08-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2018-09-25 | 2 | NOMAL | 2012-0665 | VTT | 615/D513 | |||
2012-08-28 | VTT | 2016-05-18 | 2012-08-28 | BOOKs | Normal | 2015-06-10 | 1 | NOMAL | 2012-0664 | VTT | 615 /D513 | ||||
2012-08-28 | VTT | 2017-04-14 | 2012-08-28 | BOOKs | Normal | 2016-05-21 | 3 | NOMAL | 2012-0653 | VTT | 615 /D513 | ||||
2012-08-28 | VTT | 2021-01-22 | 2012-08-28 | BOOKs | Normal | 2021-01-16 | 2 | NOMAL | 2012-0654 | VTT | 615 /D513 | ||||
2012-08-28 | VTT | 2016-05-18 | 2012-08-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2016-04-26 | 3 | NOMAL | 2012-0663 | VTT | 615 /D513 |