000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01616nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50000 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 615.8/H527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Thị Kim Huyền |
9 (RLIN) | 1945 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Dược lâm sàng và điều trị |
Statement of responsibility, etc | Hoàng Thị Kim Huyền |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Y học, |
Date of publication, distribution, etc | 2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 310 tr., |
Dimensions | 27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung sách gồm 2 phần: - Dược lâm sàng trong thực hành bệnh viện: cung cấp một số kiến thức cơ bản cho DS lâm sàng tại bệnh viện - Sử dụng thuốc trong điều trị: đề cập đến việc sử dụng thuốc trong việc điều trị một số nhóm bệnh. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Pharmaceutical |
9 (RLIN) | 4052 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dược lâm sàng |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ môn dược lâm sàng ĐH Dược HN |
9 (RLIN) | 2974 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012-08-28 | VTT | 2022-05-30 | 2012-08-28 | BOOKs | Normal | 5 | 2022-05-25 | 14 | NOMAL | 2012-0709 | VTT | 615.8/H527 | |||
2012-08-28 | VTT | 2018-08-21 | 2012-08-28 | BOOKs | Normal | 5 | 2018-08-13 | 14 | NOMAL | 2012-0708 | VTT | 615.8/H527 | |||
2012-08-28 | VTT | 2002-01-05 | 2012-08-28 | BOOKs | Normal | 4 | 2018-07-21 | 13 | NOMAL | 2012-0713 | VTT | 615.8/H527 | |||
2012-08-28 | VTT | 2016-07-29 | 2012-08-28 | BOOKs | Normal | 4 | 2016-07-27 | 10 | NOMAL | 2012-0711 | VTT | 615.8/H527 | |||
2012-08-28 | VTT | 2020-07-24 | 2012-08-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2016-07-19 | 8 | NOMAL | 2012-0712 | VTT | 615.8/H527 |