000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01481nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 79000 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 580/Đ206 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương Thị Đẹp |
Relator term | Chủ biên |
9 (RLIN) | 1946 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực vật dược |
Statement of responsibility, etc | Trương Thị Đẹp |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Giáo dục Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc | 2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 323 tr., |
Dimensions | 27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung sách chia làm 2 phần với 10 chương. Cụ thể: - Phần 1: Hình thái - giải phẫu học - Phần 2: Phân loại thực vật Kèm theo bảng tra cứu thực vật và cây thuốc theo tiếng Latinh và tiếng Việt |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Plants |
9 (RLIN) | 4051 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thực vật dược |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ y tế |
9 (RLIN) | 2977 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012-08-28 | VTT | 2017-11-11 | 2012-08-28 | BOOKs | Normal | 2 | 2017-11-04 | 12 | NOMAL | 2012-0671 | VTT | 580 /Đ206 | |||
2012-08-28 | VTT | 2019-07-20 | 2012-08-28 | BOOKs | Normal | 4 | 2019-07-11 | 12 | NOMAL | 2012-0672 | VTT | 580 /Đ206 | |||
2012-08-28 | VTT | 2017-03-06 | 2012-08-28 | BOOKs | Normal | 2 | 2017-02-25 | 13 | NOMAL | 2012-0673 | VTT | 580/ Đ206 | |||
2012-08-28 | VTT | 2017-12-21 | 2012-08-28 | BOOKs | Normal | 4 | 2017-12-14 | 10 | NOMAL | 2012-0675 | VTT | 580 /Đ206 | |||
2012-08-28 | VTT | 2015-03-24 | 2012-08-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2015-03-16 | 6 | NOMAL | 2012-0674 | VTT | 580/ Đ206 |