MARC View

Độc chất học: Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học (Record no. 2320)

000 -LEADER
fixed length control field 01623nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 38000
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 615.9/Nh105
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thanh Nhãn
9 (RLIN) 1947
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Độc chất học: Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học
Statement of responsibility, etc Trần Thanh Nhãn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Giáo dục Việt Nam,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143 tr.,
Dimensions 27 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Độc chất học gồm 8 chương được trình bày theo trình tự: Đại cương về độc chất học, phương pháp phân tích chất độc, chất độc khí, chát độc vô cơ & hữu cơ, Acid barbituric, chất độc hữu cơ phân lập và thuốc bảo vệ thực vật.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Toxicology
9 (RLIN) 4050
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Độc chất học
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ y tế
9 (RLIN) 2955
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2012-08-28VTT2017-09-16 2012-08-28 BOOKsNormal 42017-09-0114NOMAL2012-0740VTT615.9 /Nh105
2012-08-28VTT2015-04-03 2012-08-28 BOOKsNormal 22015-03-275NOMAL2012-0735VTT615.9/ Nh105
2012-08-28VTT2017-08-17 2012-08-28 BOOKsNormal 22017-08-049NOMAL2012-0736VTT615.9 /Nh105
2012-08-28VTT2021-01-15 2012-08-28 BOOKsNormal 42017-09-057NOMAL2012-0732VTT615.9/ Nh105
2012-08-28VTT2019-01-17 2012-08-28 BOOKsNormal 22019-01-0310NOMAL2012-0737VTT615.9 /Nh105
Welcome