000 -LEADER |
fixed length control field |
00714nam a22001697a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
495.922/S106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thế Sang |
9 (RLIN) |
1953 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
AKhàt jucar Raglai |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thế Sang |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
635 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Đây là tác phẩm nguyên bản tiếng Raglai về thể loại AKhàt jucar, một thể loại kể chuyện bằng lời ăn tiếng nói hằng ngày, bằng văn xuôi, |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4046 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
VHVN |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |