000 -LEADER |
fixed length control field |
00955nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-70-0130-9 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.0959725/M312 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
14 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thu Minh |
9 (RLIN) |
1955 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa phi vật thể huyện lục ngạn tỉnh Bắc Giang |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng, Ngô Văn Trụ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
647 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian VN. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách tập trung trình bày văn hóa phi vật thể của 30 làng xã ở huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3424 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa phi vật thể |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Lạng |
9 (RLIN) |
3425 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Trụ |
9 (RLIN) |
3426 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |