000 -LEADER |
fixed length control field |
00848nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-50-0110-3 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
398/C107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị cẩm |
9 (RLIN) |
1956 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thiên tình sử dân tộc Mông đú và đồng dao dân tộc Tày |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Thị Cầm, Hoàng Thị Thoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
183 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Bản thiên tình sử của chàng Bảy và nàng Lụa cùng 32 bài đồng dao trẻ em của dân tộc Tày. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3370 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đồng dao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |