000 -LEADER |
fixed length control field |
01093nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
978-604-59-0094-9 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
306.8/Ch120 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Phương Châm |
9 (RLIN) |
1958 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Làm dâu nơi đất khách Trải nghiệm văn hoá của những người phụ nữ Việt Nam lấy chống Trung Quốc ở Vạn Vĩ (Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc) |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thị Phương Châm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
399 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nghiên cứu một số vấn đề về đời sống văn hóa, xã hội, đời sống hôn nhân và gia đình của những người phụ nữ Việt Nam lấy chồng Trung Quốc và hiện tại sống một làng nhỏ Vạn Vĩ giáp biên giới Việt - Trung 25 km |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3379 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
VHVN |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |