000 -LEADER |
fixed length control field |
00909nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
978-604-928-426-7 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.209597/Ph413 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Khánh Phong |
9 (RLIN) |
1959 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyện cổ tà ôi |
Statement of responsibility, etc |
Trần Khánh Phong, Nguyễn Thị Sửu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thời đại, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
375 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Truyện kể về các nhóm người trong dân tộc Tà Ôi có một tín ngưỡng thờ bái vật tổ, là một con vật họ tín ngưỡng là không bao giờ ăn trong dòng họ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
4044 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
VHVN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện cổ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Sửu |
9 (RLIN) |
1960 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |