000 -LEADER |
fixed length control field |
00756nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
978-604-64-0045-5 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
808.81/U500 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Vũ |
9 (RLIN) |
1961 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chàng Mutui Amã |
Statement of responsibility, etc |
Trần Vũ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội. |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
523 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Chàng Mutui Amã kể về một anh chàng dũng cảm, gan dạ, trung thực và trung hiếu với đất nước, dân tộc, dòng họ và gia đình của dân tộc Raglai. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
4041 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
VHVN |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |