000 -LEADER |
fixed length control field |
00888nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046400431 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
910.597/H420 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Văn Hòe |
9 (RLIN) |
1972 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Địa chí văn hóa dân gian làng Phong Lệ |
Statement of responsibility, etc |
Võ Văn Hòe |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh Niên, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
464 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Làng Phong lệ là ngôi làng được hành thành từ rất sớm của Huyện Hòa Vang, tỉnh Đà nẵng Tác phẩm trình bày các yếu tố: phong tục tập quán, văn hóa xã hội, phát triển nghề nghiệp của làng Phong lệ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Names |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4035 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa chí văn hóa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |