MARC View

Văn hóa gốm của người việt vùng đồng bằng sông Hồng (Record no. 2347)

000 -LEADER
fixed length control field 00882nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-59-0101-4
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 738.3/H116
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Minh Hằng
9 (RLIN) 1973
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn hóa gốm của người việt vùng đồng bằng sông Hồng
Medium http://192.168.1.16:8080/cgi-bin/koha/cataloguing/addbiblio.pl#tab3XX
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động,
Date of publication, distribution, etc 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 412 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc - Đồ gốm trong bối cảnh tự nhiên và xã hội đồng bằng sông Hồng.
- Quá trình sáng tạo gốm và các sản phẩm gốm Sông Hồng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
9 (RLIN) 4034
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồ gốm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mĩ nghệ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-10-18VTT2012-10-18Not for Loan2012-10-18 BOOKs2012-0628NOMALNormal VTT738.3 /H116
Welcome