000 -LEADER |
fixed length control field |
00882nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-59-0101-4 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
738.3/H116 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Minh Hằng |
9 (RLIN) |
1973 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa gốm của người việt vùng đồng bằng sông Hồng |
Medium |
http://192.168.1.16:8080/cgi-bin/koha/cataloguing/addbiblio.pl#tab3XX |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
412 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
- Đồ gốm trong bối cảnh tự nhiên và xã hội đồng bằng sông Hồng. - Quá trình sáng tạo gốm và các sản phẩm gốm Sông Hồng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
4034 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đồ gốm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mĩ nghệ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |