MARC View

Âm nhạc dân gian một số dân tộc thiểu số phía bắc VN (Record no. 2348)

000 -LEADER
fixed length control field 00823nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-70-0194-1
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 781.62/Nh312
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nông Thị Nhình
9 (RLIN) 1974
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Âm nhạc dân gian một số dân tộc thiểu số phía bắc VN
Statement of responsibility, etc Hồng Thao
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa dân tộc,
Date of publication, distribution, etc 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 687 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc - Những hình thức âm nhạc dân gian dân tộc Tày - Nùng - Dao Lạng Sơn
- Nét chung và riêng trong âm nhạc diễn xướng Tày - Nùng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk music
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4033
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Âm nhạc dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-10-18VTT2012-10-18Not for Loan2012-10-18 BOOKs2012-0574NOMALNormal VTT781.62 /Nh312
Welcome