000 -LEADER |
fixed length control field |
00823nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-70-0194-1 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
781.62/Nh312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nông Thị Nhình |
9 (RLIN) |
1974 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Âm nhạc dân gian một số dân tộc thiểu số phía bắc VN |
Statement of responsibility, etc |
Hồng Thao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
687 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
- Những hình thức âm nhạc dân gian dân tộc Tày - Nùng - Dao Lạng Sơn - Nét chung và riêng trong âm nhạc diễn xướng Tày - Nùng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk music |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4033 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Âm nhạc dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |