000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00806nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-70-0180-4 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 394.26/D408 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Doanh |
9 (RLIN) | 1975 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghi lễ, lễ hội của người Chăm và Ê đê |
Statement of responsibility, etc | Trương Bi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc | 2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 891 tr; |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Hội văn nghệ dân gian VN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | - Lễ hội Nưgar của người Chăm - Các nghi lễ và lễ hội của dân tộc Ê đê - Cùng một số biện pháp phát huy bảo tồn văn hóa dân tộc. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Folk custom |
9 (RLIN) | 4031 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Folklore |
Topical term following geographic name as entry element | Vietnam |
9 (RLIN) | 4032 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012-10-18 | VTT | 2012-10-18 | Not for Loan | 2012-10-18 | BOOKs | 2012-0817 | NOMAL | Normal | VTT | 394.26 /D408 |