000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00876nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-70-0129-3 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 398.2 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 1979 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Vài nét về văn hóa làng |
9 (RLIN) | 3220 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Vài nét về văn hóa làng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc | 2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 800 tr; |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Hội văn nghệ dan gian VN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Quyển sách là công trình nghiên cứu về văn hóa Làng ở Bình Định. Gồm: -Tổ chức làng Bình Định - Đình làng và sinh hoạt đình làng - Kiến trúc và lễ hội gốc Chăm Pa - Dòng họ, gia đình và Tây Sơn với văn hóa làng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Folklore |
9 (RLIN) | 4027 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hóa làng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012-10-18 | VTT | 2012-10-18 | Not for Loan | 2012-10-18 | BOOKs | 2012-0846 | NOMAL | Normal | VTT | 398.2 |